Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:26 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,121.00 -1,116.66 | 15,213.00 -1,188.68 | 15,671.00 -1,256.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,263.18 -463.81 | 17,437.55 -468.50 | 17,998.84 -481.73 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,598 -1,984.38 | 26,759 -2,112.09 | 27,600 -2,197.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,466.59 | 3,213.00 -288.60 | 3,353.00 -260.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,444.00 -182.22 | 3,558.00 -207.10 |
Euro | EUR | 25,452 -1,396.04 | 25,502 -1,617.23 | 26,584 -1,736.27 |
Bảng Anh | GBP | 29,467 -2,363.23 | 29,765 -2,387.09 | 30,723 -2,460.61 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -764.39 | 2,900.00 -306.46 | 3,060.00 -249.34 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.28 -14.14 | 297.75 -14.68 |
Yên Nhật | JPY | 161.50 1.06 | 161.65 0.41 | 168.09 -1.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 0.14 | 0.00 -17.64 | 19.17 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,243 -5,276.47 | 80,340 -5,479.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,112.68 -612.57 | 5,224.74 -625.40 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.04 -20.63 | 2,330.17 -21.28 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 213.00 -34.56 | 273.00 -1.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,331.80 -398.32 | 6,585.63 -413.58 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,154.37 -175.03 | 2,246.07 -182.24 |
Đô la Singapore | SGD | 17,194.00 -1,471.21 | 17,194.00 -1,659.74 | 17,970.00 -1,488.67 |
Bạc Thái | THB | 656.00 -5.82 | 659.00 -76.36 | 691.00 -72.52 |
Đô la Mỹ | USD | 23,620 -1,464.00 | 23,650 -1,464.00 | 23,990 -1,464.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.